SV – DA200 – Servo Drives

Liên hệ

Bộ điều khiển Servo được ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại máy móc đòi hỏi độ chính xác cao: máy cắt bao bì, máy cắt giấy, máy định lượng, máy in, máy phay CNC… và các ứng dụng đòi hỏi khắc nghiệt như: máy đảo sợi, máy quấn stator….

 

  • 0913.385.368
  • kinhdoanh.hoanggia@gmail.com

Giới thiệu về Servo DA200

Bộ điều khiển Servo (Servo Drives + Servo Motor) được thiết kế cho những hệ thống hồi tiếp vòng kín của hãng INVT, động cơ Servo có nhiều tính năng điều khiển chính xác vị trí, tốc độ, lực căng mang lại hiệu suất làm việc cao, khả năng vận hành mạnh mẽ, hoạt động ổn định và được ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại máy như: máy phay CNC, máy cắt dao quay, cắt chiều dài, máy đóng gói, máy dán nhãn, máy thêu, máy in… mang lại giá trị kinh tế cao.

Dải công suất rộng: 220VAC ~ 440VAC; 0.1kW ~55kW.

Chức năng chính của Servo DA200

Bộ điều khiển Servo có chức năng điều khiển chính:

SV - DA200 - Servo Drives
SV – DA200 – Servo Drives
  • Giải thuật điều khiển: Vector control (VC), Vectorize V/F (SVPWM) trên nền tảng bộ vi xử lý 32Bit DSP + FPGA.
  • Hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển: Vị trí, tốc độ, Torque, chuyển đổi giữa vị trí và tốc độ, chuyển đổi giữa tốc độ và Torque, chuyển đổi giữa vị trí và Torque, Full closed loop, CANopen, EtherCAT, MotionNet.
  • Hỗ trợ nhiều tín hiệu điều khiển: Xung (với chế độ Vị trí), Analog và Multispeed (với chế độ Tốc độ và Moment.).
  • Sai số điều khiển cực thấp : ± 0.03% với chế độ điều khiển tốc độ, ±1 xung với chế độ điều khiển vị trí.
  • Hỗ trợ cả hộp số điện tử xung ngõ vào (Reference Pulse) lẫn xung ngõ ra (Output Pulse).
  • Cung cấp đầy đủ chế độ bảo vệ như : quá dòng, quá tải, quá áp, quá nhiệt…,lưu lại lịch sử 10 lần báo lỗi gần nhất.
  • Đấu nối và lắp đặt rất đơn giản.
  • Tích hợp đến 10 ngõ vào số độc lập với 30 chức năng có thể lập trình và 06 ngõ ra Open Collector với 15 chức năng có thể lập trình, 03 ngõ vào Analog ( 01 ngõ độ phân giải 16bit, 02  ngõ độ phân giải 12bit với dải điện áp điều khiển DC ± 10V và 0 ~10V) linh hoạt, tùy ứng dụng, 02 ngõ ra analog, 02 loại ngõ vào xung collector và vi sai, 02 loại ngõ ra xung  collector và vi sai.
  • Hỗ trợ truyền thông: USB (giao tiếp với PC), RS485, CANopen, Profibus-DP, EtherCAT.
  • Độ phân giải Encoder:  tương đối 2500 xung; tuyệt đối 17bit; tuyệt đối 20bit; rotary transformer 12bit; rotary transformer 16bit.
  • Tích hợp bộ điều khiển thắng và điện trở xả nội, có thể lắp thêm điện trở xả bên ngoài tùy vào ứng dụng.
Bộ điều khiển Servo có nhiều kiểu dáng và kích thước, được sử dụng trong nhiều loại máy khác nhau, dể dàng cài đặt, điều khiển và vận hành với bàn phím rời, cài đặt tham số bằng tay hoặc phần mềm kết nối máy tính. Tích hợp nhiều cổng truyền thông USB (giao tiếp với PC), RS485, CANopen, Profibus-DP, EtherCAT.

Ứng dụng – Giải pháp của Servo DA200

Bộ điều khiển Servo được ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại máy móc đòi hỏi độ chính xác cao: máy cắt bao bì, máy cắt giấy, máy định lượng, máy in, máy phay CNC… và các ứng dụng đòi hỏi khắc nghiệt như: máy đảo sợi, máy quấn stator….

Bộ điều khiển Servo đã được khách hàng sử dụng và đánh giá cao trong nhiều năm qua nhờ tính năng điều khiển vượt trội với độ chính xác cao, bảo vệ động cơ, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí sản suất, hạ giá thành sản phẩm, nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

Khi sử dụng động cơ Servo Quý khách sẽ nhận được dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp từ hệ thống phân phối của HGA trên toàn quốc, được tư vấn kỹ thuật, thiết kế, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng và tài liệu kỹ thuật miễn phí.

 

Hotline: 0913.385.368

Hãy Yêu cầu Báo giá sản phẩm ngay – Click vào đây để được Báo Giá Nhanh

1/ ĐIỆN ÁP VÀ NGÕ VÀO / RA:
Dải công suất: 200 W ~ 22.0 kW
Dải điện áp:
  • 1Pha / 3Pha 220VAC ±15%/47~63Hz (200 W~1.0 kW)
  • 3Pha 220VAC ±15% / 47~63Hz (1.5 W ~ 4.4 kW)
  • 3Pha 380VAC ±15% / 47~63Hz (1.0 kW ~ 22 kW)
Nguồn cấp điều khiển: 
  • 1Pha 220VAC ± 15% / 47 ~ 63Hz (200 W ~ 3.0 kW)
  • 1Pha 380VAC ± 15% / 47 ~ 63Hz (1.0 kW ~ 22 kW)
Tần số ngõ ra: 0~333.3 Hz
Tích hợp đến 10 ngõ vào số độc lập và 06 ngõ ra Open Collector (có thể lập trình được), 03 ngõ vào Analog -10V ~ +10V và 0 ~ 10V; hỗ trợ cả hộp số điện tử xung ngõ vào (Reference Pulse) lẫn xung ngõ ra (Output Pulse).
Độ phân giải Encoder: tương đối 2500 xung; tuyệt đối 17bit; tuyệt đối 20bit; rotary transformer 12bit; rotary transformer 16bit. Tích hợp bộ điều khiển thắng và điện trở xả nội, có thể lắp thêm điện trở xả bên ngoài tùy vào ứng dụng.
2/ CHẾ ĐỘ ĐIỀU KHIỂN:
  • Phương pháp điều khiển: Vector control, SVPWM trên nền tảng bộ vi xử lý 32Bit DSP + FPGA
  • Hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển: Vị trí, tốc độ, Torque, chuyển đổi giữa vị trí và tốc độ, chuyển đổi giữa tốc độ và Torque, chuyển đổi giữa vị trí và Torque, Full closed loop, CANopen, EtherCAT, MotionNet.
3/ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
  • Tần số xung ngõ vào tối đa khi hoạt động ở chế độ vị trí lên đến 200Kpps với xung Open Collector và 4Mpps với xung vi sai.
  • Độ phân giải điều khiển vị trí cao: 10000 Xung/Vòng.
  • Độ chính xác ở chế độ vị trí là ±1 Xung.
  • Độ chính xác tốc độ là ±0.03%.
  • Moment lớn nhất lên đến 300%, dải tốc độ rất rộng 0.1rpm ~ 3000rpm.
  • Hỗ trợ cả hộp số điện tử xung ngõ vào (Reference Pulse) lẫn xung ngõ ra (Output Pulse); nhận và out 02 loại xung vi sai, collector.
  • Cung cấp đầy đủ chế độ bảo vệ như : quá dòng, quá tải, quá áp, quá nhiệt…,lưu lại lịch sử 10 lần báo lỗi gần nhất.
  • Hỗ trợ truyền thông: USB (giao tiếp với PC), RS485, CANopen, Profibus-DP, EtherCAT.

4/ LỰA CHỌN SẢN PHẨM

NGUỒN CẤP

CÔNG SUẤT DRIVES

DRIVES MODEL

LOẠI MOTOR

MOMENT/ TỐC ĐỘ ĐỊNH MỨC

1 pha /
3 pha
220 VAC

200 W

SV-DA200-0R2-2-1R

SV-ML06-0R2G-2-1A0

0.64Nm/3000rpm

400 W

SV-DA200-0R4-2-1R

SV-ML06-0R4G-2-1A0

1.27Nm/3000rpm

750 W

SV-DA200-0R7-2-1R

SV-ML08-0R7G-2-1A0

2.4Nm/3000rpm

SV-ML08-1R0G-2-1A0

3.2Nm/3000rpm

3 pha
220 VAC

1.0 kW

SV-DA200-1R0-2-1R

SV-MM13-1R0F-2-1A0

5Nm/2500rpm

1.5 kW

SV-DA200-1R5-2-1R

SV-MM13-1R5F-2-1A0

7.7Nm/2500rpm

2.0 kW

SV-DA200-2R0-2-1R

SV-MM13-2R0F-2-1A0

10Nm/2500rpm

SV-MM13-2R3B-2-1A0

15Nm/1500rpm

3.0 kW

SV-DA200-3R0-2-1R

SV-MM18-3R0B-2-1A0

19Nm/1500rpm

4.4 kW

SV-DA200-4R4-2-1R

SV-MM18-4R4B-2-1A0

27Nm/1500rpm

3 pha
380 VAC

1.0 kW

SV-DA200-1R0-4-1R

SV-MM18-1R0F-4-1A0

5Nm/2500rpm

1.5 kW

SV-DA200-1R5-4-1R

SV-MM13-1R5F-4-1A0

7.7Nm/2500rpm

2.0 kW

SV-DA200-2R0-4-1R

SV-MM13-2R0F-4-1A0

10Nm/2500rpm

SV-MM13-2R3B-4-1A0

15Nm/1500rpm

3.0 kW

SV-DA200-3R0-4-1R

SV-MM18-3R0B-2-1A0

19Nm/1500rpm

4.4 kW

SV-DA200-4R4-4-1R

SV-MM18-4R4B-4-1A0

27Nm/1500rpm

5.5 kW

SV-DA200-5R5-4-1R

SV-MM18-5R5B-4-1A0

35Nm/1500rpm

5/ Kích thước Drives:

Kích thước Drives Servo DA200
Kích thước Drives Servo DA200
ModelKích thước tổng thểKích thước lắp đặtLỗ lắp đặt
(mm)
H
(mm)
W
(mm)
D
(mm)
A
(mm)
B1
(mm)
B2
(mm)
W1
(mm)
SV-DA200-0R2-2170451703116218522.5M4 (Ø5)
SV-DA200-0R4-2
SV-DA200-0R7-2170671805416218525M4 (Ø5)
SV-DA200-1R0-2
SV-DA200-1R5-2
SV-DA200-2R0-2230921907922224525M4 (Ø5)
SV-DA200-3R0-2
SV-DA200-4R4-2
SV-DA200-1R0-4170671805416218525M4 (Ø5)
SV-DA200-1R5-4
SV-DA200-2R0-4170841807116218525M4 (Ø5)
SV-DA200-3R0-4
SV-DA200-4R4-4230921907922224525M4 (Ø5)
SV-DA200-5R5-4


6/ Kích thước motor

a) Công suất 0.2 ~ 0.4 kW
Kích thước Motor Servo DA200 từ 0.2 ~ 0.4 kW
Kích thước Motor Servo DA200 từ 0.2 ~ 0.4 kW

 

ModelDL2L6PHAHBSLWLHKLKHSLSL1L4H1H2
SV-ML06-0R2G-2-1A05036.5705.5456014305522.51125114.54138.545.5
SV-ML06-0R2G-2-1A2151.5
SV-ML06-0R4G-2-1A0138.565
SV-ML06-0R4G-1-1A2175.5

 

 

 

b) Công suất 0.75 kW

Kích thước Motor Servo DA200 công suất 0.75 kW
Kích thước Motor Servo DA200 công suất 0.75 kW
ModelDL2L6PHAHBSLWLHKLKHSLSL1L4H1H2
SV-ML08-0R7G-2-1A07031090745801935662215.5251406848.555.5
SV-ML08-0R7G-2-1A2186.5
c) Công suất 1.0 ~ 5.5 kW
Kích thước Motor Servo DA200 công suất 1.0 ~ 5.5 kW
Kích thước Motor Servo DA200 công suất 1.0 ~ 5.5 kW
ModelDL1L2L3L4L5SWKHKBD1PHH2
SV-ML13-1R0E-*-*A0
110
143655451222624.51301651459114.5
SV-ML13-1R0E-*-*A2185
SV-ML13-1R5E-*-*A0159
SV-ML13-1R5E-*-*A2201
SV-ML13-2R0E-*-*A0175
SV-ML13-2R0E-*-*A2217
SV-ML13-3R0E-*-*A0207
SV-ML13-3R0E-*-*A2249
SV-ML13-1R3B-*-*A0202
SV-ML13-1R3B-*-*A2244
SV-ML13-1R0F-*-*A0166
SV-ML13-1R0F-*-*A2223
SV-ML13-1R5F-*-*A0179
SV-ML13-1R5F-*-*A2236
SV-ML13-2R0F-*-*A0192
SV-ML13-2R0F-*-*A2249
SV-ML18-3R0B-*-*A0114.32323.2655418371038180.523320013.5138.5
SV-ML18-3R0B-*-*A2304
SV-ML18-4R4B-*-*A0262
SV-ML18-4R4B-*-*A2334
SV-ML18-5R5B-4-*A0292
SV-ML18-5R5B-4-*A2364
Đánh giá sản phẩm
Bình luận trên Facebook